Nếu
bạn đã và đang phải sử dụng tiếng Anh trong công việc, chắc chắn bạn sẽ hiểu được
tầm quan trọng của từ vựng trong việc học tiếng anh thương mại ở đâu đúng không nào. Đặc biệt là đối với ngành kinh tế - một
ngành rất rộng và có rất nhiều mảng khác nhau.
1.
Brand (n): Nhãn
hiệu
- Brand (v): Đóng nhãn, tạo nhãn hiệu
-
Manufacturer’s brand (n): Nhãn hiệu sản xuất
-
Wildcat brand (n): Nhãn hiệu ít người biết
- Brand
choice (n): Sự lựa chọn nhãn hàng hóa
2.
Contract (n):
Hợp đồng, giao kèo
-
Contract (v): Ký hợp đồng
-
Contract with/ without consideration (n): Hợp đồng có/ không có đền
bù
- Bare
contract (n): Hợp đồng hai bên, hợp đồng song vụ (hai bên đều có
nghĩa vụ)
- Long
contract (n): Hợp đồng chờ giá lên
- Naked
contract (n): Hợp đồng không đền bù = Nude contract
- Parol
contract (n): Hợp đồng miệng
- Period
contract (n): Hợp đồng dài hạn
-
Special contract (n): Hợp đồng văn bản
- Spot
contract (n): Hợp đồng giao ngay
-
Terminal contract (n): Hợp đồng kỳ hạn
- Void
contract (n): Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
- Voidable
contract (n): Hợp đồng vô hiệu tương đối
-
Written contract (n): Hợp đồng viết tay
-
Contractor (n): Người đấu thầu, người thầu, người ký kết, bên ký kết
- As per
contract (n): Căn cứ theo hợp đồng
- Breach
of contract (n): Sự vi phạm hợp đồng
- Contrary
to contract (n): Trái ngược với hợp đồng
- Life
of contract (n): Thời hạn của hợp đồng
-
Skeleton contract (n): Hợp đồng mẫu
- Verbal
contract (n): Hợp đồng miệng
3.
Quality (n):
chất lượng
-
Quality about as per sample: Chất lượng gần như mẫu
- Quality
as per sample: Chất lượng như mẫu
-
Commercial quality (n): Chất lượng thương mại
-
Customary quality (n): Chất lượng thông dụng
- Export
quality (n): Chất lượng xuất khẩu
- First
class quality = Prime quality (n): Chất lượng loại một
- Good
merchantable quality (n): Chất lượng tiêu thụ tốt
- Prime
quality (n): Chất lượng loại một
-
Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
-
Questionable quality (n): Chất lượng nghi vấn
-
Settling quality (n): Chất lượng cảm quan
-
Standard quality (n): Chất lượng tiêu chuẩn
4.
Quantity (n): Lượng,
số lượng, hàng loạt
-
Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về số lượng
- To
quantity (v): Định lượng hóa
-
Quantifiable (adj): Có thể định lượng
-
Quantification (n): Sự định lượng hóa
-
Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại
- To buy
in quantities (v): Việc mua hàng với số lượng lớn
Hi vọng bài viết trên đây đã phần nào giúp được
việc hoc tieng anh giao tiep thuong mai của bạn
ở 4 chủ đề chính là nhãn hiệu, hợp đồng, số lượng và chất lượng. Còn rất nhiều
các chủ đề khác đang chờ bạn khám phá đấy, đừng quên theo dõi trang web của
Aroma nhé!
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét