Thứ Sáu, 17 tháng 4, 2015

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Nếu bạn đã và đang phải sử dụng tiếng Anh trong công việc, chắc chắn bạn sẽ hiểu được tầm quan trọng của từ vựng trong việc học tiếng anh thương mại ở đâu đúng không nào. Đặc biệt là đối với ngành kinh tế - một ngành rất rộng và có rất nhiều mảng khác nhau.
 
hoc tieng anh thuong mai
Tieng anh chuyên ngành kinh tế
Nếu việc hoc tieng anh thong mai chưa bao giờ là đủ thì hãy để Aroma – tiếng Anh cho người đi làm dần dần giúp bạn tìm hiểu những điều cần biết nhé! Bây giờ hãy cùng Aroma điểm qua một số từ vựng mới nào!

1. Brand (n): Nhãn hiệu
- Brand (v): Đóng nhãn, tạo nhãn hiệu

- Manufacturer’s brand (n): Nhãn hiệu sản xuất
- Wildcat brand (n): Nhãn hiệu ít người biết
- Brand choice (n): Sự lựa chọn nhãn hàng hóa

2. Contract (n): Hợp đồng, giao kèo                
- Contract (v): Ký hợp đồng
- Contract with/ without consideration (n): Hợp đồng có/ không có đền bù
- Bare contract (n): Hợp đồng hai bên, hợp đồng song vụ (hai bên đều có nghĩa vụ)
- Long contract (n): Hợp đồng chờ giá lên
- Naked contract (n): Hợp đồng không đền bù = Nude contract
- Parol contract (n): Hợp đồng miệng
- Period contract (n): Hợp đồng dài hạn
- Special contract (n): Hợp đồng văn bản
- Spot contract (n): Hợp đồng giao ngay
- Terminal contract (n): Hợp đồng kỳ hạn
- Void contract (n): Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối
- Voidable contract (n): Hợp đồng vô hiệu tương đối
- Written contract (n): Hợp đồng viết tay
- Contractor (n): Người đấu thầu, người thầu, người ký kết, bên ký kết
- As per contract (n): Căn cứ theo hợp đồng
- Breach of contract (n): Sự vi phạm hợp đồng
- Contrary to contract (n): Trái ngược với hợp đồng
- Life of contract (n): Thời hạn của hợp đồng
- Skeleton contract (n): Hợp đồng mẫu
- Verbal contract (n): Hợp đồng miệng

3. Quality (n):  chất lượng
- Quality about as per sample: Chất lượng gần như mẫu
- Quality as per sample: Chất lượng như mẫu
- Commercial quality (n): Chất lượng thương mại
- Customary quality (n): Chất lượng thông dụng
- Export quality (n): Chất lượng xuất khẩu
- First class quality = Prime quality (n): Chất lượng loại một
- Good merchantable quality (n): Chất lượng tiêu thụ tốt
- Prime quality (n): Chất lượng loại một
- Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng
- Questionable quality (n): Chất lượng nghi vấn
- Settling quality (n): Chất lượng cảm quan
- Standard quality (n): Chất lượng tiêu chuẩn

4. Quantity (n): Lượng, số lượng, hàng loạt
- Quantitative (v): Thuộc về lượng, thuộc về số lượng
- To quantity (v): Định lượng hóa
- Quantifiable (adj): Có thể định lượng
- Quantification (n): Sự định lượng hóa
- Quantity production (n): Việc sản xuất hàng loại
- To buy in quantities (v): Việc mua hàng với số lượng lớn

Hi vọng bài viết trên đây đã phần nào giúp được việc hoc tieng anh giao tiep thuong mai của bạn ở 4 chủ đề chính là nhãn hiệu, hợp đồng, số lượng và chất lượng. Còn rất nhiều các chủ đề khác đang chờ bạn khám phá đấy, đừng quên theo dõi trang web của Aroma nhé!

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét